Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp phủ ngoài mỏng
* dtừ|- coating
* Từ tham khảo/words other:
-
hươu đùi vằn
-
hươu nai
-
hươu nhỏ
-
hươu non mới có gạc
-
hươu non mới ra sừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp phủ ngoài mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- hươu đùi vằn
- hươu nai
- hươu nhỏ
- hươu non mới có gạc
- hươu non mới ra sừng