Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niềm tây
- Inmost feelings, personal considerations
=Thổ lộ niềm tây+To pour out one's inmost feelings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
niềm tây
- inmost feelings, personal considerations|= thổ lộ niềm tây to pour out one's inmost feelings|- confidences
* Từ tham khảo/words other:
-
chập chững
-
chấp chưởng
-
chập dây
-
chấp dính
-
chắp dính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niềm tây
* Từ tham khảo/words other:
- chập chững
- chấp chưởng
- chập dây
- chấp dính
- chắp dính