Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chập dây
- electrical leakage; wires coming into contact (causing short circuit)
* Từ tham khảo/words other:
-
không ai cãi lại
-
không ai cần đến
-
không ai cản trở
-
không ai cầu đến
-
không ai chăm sóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chập dây
* Từ tham khảo/words other:
- không ai cãi lại
- không ai cần đến
- không ai cản trở
- không ai cầu đến
- không ai chăm sóc