Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chập dây
- electrical leakage; wires coming into contact (causing short circuit)
* Từ tham khảo/words other:
-
ráp những vảy
-
rập nổi
-
rập nóng
-
rấp nước
-
rập rà rập rờn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chập dây
* Từ tham khảo/words other:
- ráp những vảy
- rập nổi
- rập nóng
- rấp nước
- rập rà rập rờn