Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niêm phong
* verb
- to seal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
niêm phong
- to affix the seals; to seal off|= một tài liệu có niêm phong a document under seal|= gỡ niêm phong to remove the seals
* Từ tham khảo/words other:
-
chập chờn
-
chập chờn lúc có lúc không
-
chập chồng
-
chấp chứa
-
chập chững
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niêm phong
* Từ tham khảo/words other:
- chập chờn
- chập chờn lúc có lúc không
- chập chồng
- chấp chứa
- chập chững