Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ sĩ
- escort; bodyguard|= ông nên thử thách anh ta một tháng trước khi nhận anh ta làm vệ sĩ give him a month's trial before using him as a body-guard
* Từ tham khảo/words other:
-
mỗi lần tăng thêm mười hai
-
moi lên
-
mời lên
-
mối liên hệ
-
mối liện hệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- mỗi lần tăng thêm mười hai
- moi lên
- mời lên
- mối liên hệ
- mối liện hệ