Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạnh kiểm
* noun
- conduct; behaviour
=hạnh kiểm xấu+bad conduct
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạnh kiểm
- conduct; behaviour|= hạnh kiểm xấu bad conduct; misconduct; misbehaviour|= thật đáng cho zê rô về hạnh kiểm! that deserves a zero for behaviour!
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn con gái
-
bọn cộng tác với địch
-
bỡn cợt
-
bòn của
-
bòn dãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạnh kiểm
* Từ tham khảo/words other:
- bọn con gái
- bọn cộng tác với địch
- bỡn cợt
- bòn của
- bòn dãi