Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bòn dãi
- (ít dùng) save every smallest thing; squeeze the smallest amount of
* Từ tham khảo/words other:
-
lên số
-
len sợi
-
lên sởi
-
len sợi mêrinô
-
lên sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bòn dãi
* Từ tham khảo/words other:
- lên số
- len sợi
- lên sởi
- len sợi mêrinô
- lên sữa