Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành kinh
- Menstruate
=Hành kinh đều+To menstruate regularly, to have regular menses
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành kinh
- xem có kinh
* Từ tham khảo/words other:
-
bộn bề
-
bộn bề công việc
-
bốn bể là nhà
-
bốn bên
-
bốn biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành kinh
* Từ tham khảo/words other:
- bộn bề
- bộn bề công việc
- bốn bể là nhà
- bốn bên
- bốn biển