Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốn bên
- Quadripartite
=Hiệp định bốn bên+A quadripartite agreement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bốn bên
- quadripartite|= hiệp định bốn bên a quadripartite agreement
* Từ tham khảo/words other:
-
bạc hà
-
bạc hà hăng
-
bậc hai
-
bắc hải
-
bạc hạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốn bên
* Từ tham khảo/words other:
- bạc hà
- bạc hà hăng
- bậc hai
- bắc hải
- bạc hạnh