Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ thuế khoá
- tax system; taxation
* Từ tham khảo/words other:
-
gối dựa
-
gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai
-
gối đường ray
-
gói gắm
-
gởi gắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ thuế khoá
* Từ tham khảo/words other:
- gối dựa
- gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai
- gối đường ray
- gói gắm
- gởi gắm