Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc dán
* noun
- paultice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuốc dán
* dtừ|- sticking-plaster; adhesive plaster
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi như vặt thịt
-
chửi nước anh
-
chui qua
-
chui ra
-
chửi ra chửi vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc dán
* Từ tham khảo/words other:
- chửi như vặt thịt
- chửi nước anh
- chui qua
- chui ra
- chửi ra chửi vào