Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ ăn kiêng
* dtừ|- diet|* ttừ|- dietary
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà triển lãm
-
nhà triết học
-
nhà triết học kinh viện
-
nhà triết học thực nghiệm
-
nhà triệu phú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ ăn kiêng
* Từ tham khảo/words other:
- nhà triển lãm
- nhà triết học
- nhà triết học kinh viện
- nhà triết học thực nghiệm
- nhà triệu phú