Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối bước
- to follow in somebody's footsteps|= nối bước cha, cô ta đã trở thành nhà văn following in her father's footsteps, she became a writer
* Từ tham khảo/words other:
-
phân đội tăng cường
-
phản đông
-
phản động
-
phần đông
-
phần đồng ca cho động tác múa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối bước
* Từ tham khảo/words other:
- phân đội tăng cường
- phản đông
- phản động
- phần đông
- phần đồng ca cho động tác múa