Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm vào
- to fall into... (a bad situation); to land in ...
* Từ tham khảo/words other:
-
người miên hành
-
người miền núi
-
người miền quê
-
người miền tây nước mỹ
-
người miền xuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm vào
* Từ tham khảo/words other:
- người miên hành
- người miền núi
- người miền quê
- người miền tây nước mỹ
- người miền xuôi