Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy nước rút
- to sprint
* Từ tham khảo/words other:
-
đo sông đo bể dễ đo lòng người
-
do sông tạo ra
-
do sốt gây ra
-
đồ sứ
-
do sự giúp đỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy nước rút
* Từ tham khảo/words other:
- đo sông đo bể dễ đo lòng người
- do sông tạo ra
- do sốt gây ra
- đồ sứ
- do sự giúp đỡ