Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặp bến
* verb
-to board; to breth; to come on board
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cặp bến
- moor (to), tie up (at)
* Từ tham khảo/words other:
-
ban điều tra
-
ban điều tra một vụ chết bất thường
-
bản điều trần
-
bàn định
-
bản đính chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặp bến
* Từ tham khảo/words other:
- ban điều tra
- ban điều tra một vụ chết bất thường
- bản điều trần
- bàn định
- bản đính chính