Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy làng
- To throw up the game and go bankrupt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy làng
- to give up the game; to count oneself helpless
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tài liệu nghiên cứu về cá
-
bản tâm
-
bận tâm
-
bạn tâm giao
-
bạn tâm phúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy làng
* Từ tham khảo/words other:
- bản tài liệu nghiên cứu về cá
- bản tâm
- bận tâm
- bạn tâm giao
- bạn tâm phúc