Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậu
* noun
- Basin, pot
=chậu thau+a copper basin
=chậu giặt+a washing basin
=một chậu nước+a basin of water
=chậu hoa+a flower-pot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chậu
* dtừ|- basin, pot, vessel|= chậu thau a copper basin|= chậu giặt a washing basin
* Từ tham khảo/words other:
-
ban xét duyệt tranh triển lãm
-
bàn xiết
-
ban xơ
-
bán xô bồ
-
bàn xoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậu
* Từ tham khảo/words other:
- ban xét duyệt tranh triển lãm
- bàn xiết
- ban xơ
- bán xô bồ
- bàn xoa