Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất nổ đẩy đạn
* dtừ|- propellant
* Từ tham khảo/words other:
-
người sử dụng
-
người sử dụng cacbin
-
người sử dụng kích
-
người sử dụng lao động
-
người sử dụng máy móc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất nổ đẩy đạn
* Từ tham khảo/words other:
- người sử dụng
- người sử dụng cacbin
- người sử dụng kích
- người sử dụng lao động
- người sử dụng máy móc