Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trăng trói
* dtừ|- như trăng cùm
* Từ tham khảo/words other:
-
hớt bọt
-
hột ca cao
-
hột cà phê
-
hột cà phê rang
-
hột cacao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trăng trói
* Từ tham khảo/words other:
- hớt bọt
- hột ca cao
- hột cà phê
- hột cà phê rang
- hột cacao