Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất nhuộm màu
* dtừ|- stain
* Từ tham khảo/words other:
-
như trong giấc mơ
-
như trước
-
như trút nước
-
nhừ tử
-
như tua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất nhuộm màu
* Từ tham khảo/words other:
- như trong giấc mơ
- như trước
- như trút nước
- nhừ tử
- như tua