đối phó | * verb - To face; to cope; to deal with |
đối phó | - to cope with somebody/something; to deal with somebody/something|= làm thế nào đối phó với nạn côn đồ đang thịnh hành trong giới thanh niên? how to cope with the hooliganism prevalent among the youth?|= hãy cho tôi biết cách đối phó với những khách hàng khó tính tell me how to deal with choosy customers |
* Từ tham khảo/words other:
- biến trở
- biên tu
- biến tướng
- biến tượng
- biên ủy