biến tướng | * noun - Disguise =đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm+that is only a disguise of idealism * adj - Disguised |
biến tướng | - metamorphose oneself; be transfigured|* dtừ|- disguise|= đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm that is only a disguise of idealism|* ttừ|- disguised|= tổ chức phản động biến tướng a disguised reactionary organization |
* Từ tham khảo/words other:
- áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
- áo xutan
- aoxơ
- áp
- ấp