Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất mài mòn
* dtừ|- abradant
* Từ tham khảo/words other:
-
đối tượng tri giác
-
đối tượng trực tiếp của nhận thức
-
đội tuyển
-
đối ứng
-
đôi uyên ương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất mài mòn
* Từ tham khảo/words other:
- đối tượng tri giác
- đối tượng trực tiếp của nhận thức
- đội tuyển
- đối ứng
- đôi uyên ương