Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lau dầu
- lubricate, clean, oil|= sửa chữa và lau dầu mending and cleaning
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt mo
-
mắt mở thao láo
-
mắt mở tròn xoe
-
mất mùa
-
mắt mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lau dầu
* Từ tham khảo/words other:
- mặt mo
- mắt mở thao láo
- mắt mở tròn xoe
- mất mùa
- mắt mũi