Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời kỳ mãn kinh
* dtừ|- climacteric, menopause|* thngữ|- critical age, change of life
* Từ tham khảo/words other:
-
sung sướng
-
sung sướng cuồng nhiệt
-
sung sướng như lên tiên
-
sung sướng tràn trề
-
sung sướng tuyệt vời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời kỳ mãn kinh
* Từ tham khảo/words other:
- sung sướng
- sung sướng cuồng nhiệt
- sung sướng như lên tiên
- sung sướng tràn trề
- sung sướng tuyệt vời