Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mầm cây
* dtừ|- sprout, side-slip, offset
* Từ tham khảo/words other:
-
trái với
-
trái với đạo lý
-
trái với hiến pháp
-
trái với lề thói nghị viện
-
trái với lẽ thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mầm cây
* Từ tham khảo/words other:
- trái với
- trái với đạo lý
- trái với hiến pháp
- trái với lề thói nghị viện
- trái với lẽ thường