Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóm tắt
* verb
- to summarize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tóm tắt
- to recapitulate; to recap; to summarize; to sum up|= đề nghị tóm tắt những điểm quan trọng! please sum up/recap the important points
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng thối mồm
-
chứng thông manh
-
chứng thư
-
chứng thư ly phong
-
chủng thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóm tắt
* Từ tham khảo/words other:
- chứng thối mồm
- chứng thông manh
- chứng thư
- chứng thư ly phong
- chủng thực