Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mâm bồng
- large wooden compote
* Từ tham khảo/words other:
-
đất ngập mặn
-
đặt nghĩa vụ cho
-
đặt ngồi
-
đặt ngồi trên nệm
-
đất nhà chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mâm bồng
* Từ tham khảo/words other:
- đất ngập mặn
- đặt nghĩa vụ cho
- đặt ngồi
- đặt ngồi trên nệm
- đất nhà chung