Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính sách kinh tế xã hội mới
* thngữ|- new deal
chính sách kinh tế xã hội mới
- new deal
* Từ tham khảo/words other:
-
hình móng ngựa
-
hình mũ
-
hình múa
-
hình mũi tên
-
hình mười cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính sách kinh tế-xã hội mới
* Từ tham khảo/words other:
- hình móng ngựa
- hình mũ
- hình múa
- hình mũi tên
- hình mười cạnh