Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vi thiềng
* dtừ|- give proofs of gratitute, a small gift
* Từ tham khảo/words other:
-
nước đứng
-
nước được ưu đãi nhất
-
nước dưới chế độ chuyên quyền
-
nước đường
-
nước ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vi thiềng
* Từ tham khảo/words other:
- nước đứng
- nước được ưu đãi nhất
- nước dưới chế độ chuyên quyền
- nước đường
- nước ép