Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất làm nôn mửa
* dtừ|- vomit
* Từ tham khảo/words other:
-
lời chê bai
-
lời chế giễu
-
lời chế giễu cợt
-
lời chế nhạo
-
lối chẻ sợi tóc làm tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất làm nôn mửa
* Từ tham khảo/words other:
- lời chê bai
- lời chế giễu
- lời chế giễu cợt
- lời chế nhạo
- lối chẻ sợi tóc làm tư