Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần lương
* dtừ|- upright, honest, just, right-eous
* Từ tham khảo/words other:
-
gạn chất béo
-
gạn chất kem
-
gắn chặt thành một khối
-
gắn chặt với ruộng đất
-
gan chảy mề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần lương
* Từ tham khảo/words other:
- gạn chất béo
- gạn chất kem
- gắn chặt thành một khối
- gắn chặt với ruộng đất
- gan chảy mề