thuận lợi | - advantage|= (có) thuận lợi hơn ai to have the advantage over somebody|- favourable; advantageous; propitious; auspicious|= giành khó khăn về mình, nhường thuận lợi cho người khác to take difficulties on oneself and leave what is easy to others|= đi du lịch trong những điều kiện thuận lợi nhất to travel under the most favourable conditions |
* Từ tham khảo/words other:
- nói chắc
- nói chắc lại
- nói chặn họng
- nồi chân không
- nói chặn trước