Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắp vào
* ngđtừ|- put|* thngữ|- to piece on
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc giám hộ
-
làm việc giỏi hơn
-
làm việc hăm hở
-
làm việc hăng hái
-
làm việc hăng hái hết lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắp vào
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc giám hộ
- làm việc giỏi hơn
- làm việc hăm hở
- làm việc hăng hái
- làm việc hăng hái hết lòng