Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển khoản
- Transfer (of money)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyển khoản
- transfer (of money), demand deposits
* Từ tham khảo/words other:
-
bão cát
-
bao che
-
bào chế
-
bào chế học
-
bao che ngầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển khoản
* Từ tham khảo/words other:
- bão cát
- bao che
- bào chế
- bào chế học
- bao che ngầm