Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắp tay
- to clasp one's hands; to put one's hands together|= chắp tay quỳ xuống to kneel down with one's hands (clasped) together
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt trên bục
-
đặt trên nền
-
đất trộn rơm
-
đất trồng
-
đặt trọng âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắp tay
* Từ tham khảo/words other:
- đặt trên bục
- đặt trên nền
- đất trộn rơm
- đất trồng
- đặt trọng âm