Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình phục lại
* thngữ|- to be one's own man again
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng gần
-
hiệu ứng giếng phun
-
hiệu ứng góc mở
-
hiệu ứng hóa sinh
-
hiệu ứng hoạt nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình phục lại
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng gần
- hiệu ứng giếng phun
- hiệu ứng góc mở
- hiệu ứng hóa sinh
- hiệu ứng hoạt nghiệm