Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn cẩu
- hyeana, malay wild dog
* Từ tham khảo/words other:
-
được trả lương theo sản phẩm
-
được trả thù lao
-
được trang bị đầy đủ
-
được trang bị đồ đạc
-
được trang bị sẵn sàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn cẩu
* Từ tham khảo/words other:
- được trả lương theo sản phẩm
- được trả thù lao
- được trang bị đầy đủ
- được trang bị đồ đạc
- được trang bị sẵn sàng