Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp nhận hậu quả
* thngữ|- to face the music
* Từ tham khảo/words other:
-
lát sàn gỗ
-
lật sấp
-
lát sau
-
lát sỏi
-
lật tẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp nhận hậu quả
* Từ tham khảo/words other:
- lát sàn gỗ
- lật sấp
- lát sau
- lát sỏi
- lật tẩy