Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chào mời
- Solicit
=Chào mời khách mua hàng+To solicit people for one's custom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chào mời
- solicit, invite, ask|= chào mời khách mua hàng to solicit people for one's custom
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn rơi
-
bận rộn
-
bận rộn hoạt động
-
bận rộn lăng xăng
-
bận rộn với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chào mời
* Từ tham khảo/words other:
- bắn rơi
- bận rộn
- bận rộn hoạt động
- bận rộn lăng xăng
- bận rộn với