Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chành
- Open wide (one's mouth...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chành
- open wide (one's mouth...); prick (a boil); enlarge, widen; rock|= thuyền chành trên sóng the boatr was rocking on the waves
* Từ tham khảo/words other:
-
ban quyền hành
-
bản quyền truyền hình
-
bản quyết toán
-
ban ra
-
bàn ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chành
* Từ tham khảo/words other:
- ban quyền hành
- bản quyền truyền hình
- bản quyết toán
- ban ra
- bàn ra