Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng khác gì
- xem chẳng khác nào|= ta cũng chẳng khác gì các ngươi! ta thừa hiểu các ngươi đã đau khổ như thế nào! i'm just like you! i know how you've been suffering!
* Từ tham khảo/words other:
-
co vòi
-
có vòi
-
cỏ voi
-
co vòi lại
-
có vòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng khác gì
* Từ tham khảo/words other:
- co vòi
- có vòi
- cỏ voi
- co vòi lại
- có vòm