Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chàng hiu
* noun
-Tree frog
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chàng hiu
* dtừ|- tree frog
* Từ tham khảo/words other:
-
ban quản trị
-
ban quản trị phối hợp
-
bẩn quặng
-
bàn quanh
-
bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chàng hiu
* Từ tham khảo/words other:
- ban quản trị
- ban quản trị phối hợp
- bẩn quặng
- bàn quanh
- bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu