Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng bao giờ
- Never
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẳng bao giờ
- xem không bao giờ|= chẳng bao giờ nó viết thư mà cũng chẳng bao giờ nó điện thoại he never writes or phones
* Từ tham khảo/words other:
-
bẩn thỉu
-
bàn thờ
-
bàn thờ chính
-
bàn thờ mang đi được
-
bán thoát ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng bao giờ
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn thỉu
- bàn thờ
- bàn thờ chính
- bàn thờ mang đi được
- bán thoát ly