Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán thoát ly
- part-time (of cadre who spend part time on cadre duties and part on their job in factory or farm)
* Từ tham khảo/words other:
-
ruộng hai vụ
-
ruộng hóa
-
ruộng hoang
-
rương hòm
-
ruộng hublông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán thoát ly
* Từ tham khảo/words other:
- ruộng hai vụ
- ruộng hóa
- ruộng hoang
- rương hòm
- ruộng hublông