Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấn tâm
- focus of eartquake, seisnic focus
* Từ tham khảo/words other:
-
tòng phục
-
tòng quân
-
tổng quan
-
tổng quản
-
tổng quản đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấn tâm
* Từ tham khảo/words other:
- tòng phục
- tòng quân
- tổng quan
- tổng quản
- tổng quản đốc