chơi bời | * verb - To be friends -To indulge in play =chỉ chơi bời, không lo học+to be more interested in playing than in learning -To play at =làm chơi bời+to play at working |
chơi bời | - to indulge in pleasure|= chỉ chơi bời, không lo học to be more interested in playing than in learning|- to indulge in debauchery; to lead a life of debauchery; to be a playboy/debauchee|- xem chơi gái |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh đậu xanh
- bánh dày
- bánh dẻo
- bánh dẹt nhỏ
- bánh dừa