chăn nuôi | - To breed, to raise =chăn nuôi lợn gà+to breed pigs and poultry =trại chăn nuôi+a breeding farm =phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính+to make breeding a main activity |
chăn nuôi | - to breed; to raise; to rear|= chăn nuôi lợn gà to breed pigs and poultry|= trại chăn nuôi breeding farm; livestock farm |
* Từ tham khảo/words other:
- bản thân mình
- bàn thắng
- bắn thẳng
- bàn thắng vàng
- bán thanh lý